
Dấu ấn Yên Tử trong thơ của Phật hoàng Trần Nhân Tông
Trong hành trình tìm về cõi Phật, Yên Tử đã trở thành một dấu ấn không thể phai mờ, không chỉ trong cuộc đời tu hành của ông mà còn in đậm trong sáng tác văn thơ còn lưu lại đến ngày nay. Những dấu ấn của Yên Tử trong thơ Phật hoàng Trần Nhân Tông thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa không gian thiêng liêng này với tư tưởng Thiền học và tâm hồn thi sĩ của ông.
Yên Tử, với địa thế hiểm trở, mây phủ quanh năm, từ lâu đã là nơi ẩn cư của nhiều thiền sư, đạo sĩ. Tuy nhiên, phải đến khi Trần Nhân Tông chọn nơi đây làm chốn tu hành và khai sáng Thiền phái Trúc Lâm, Yên Tử mới thực sự trở thành một trung tâm Phật giáo lớn, một thánh địa linh thiêng của Phật giáo Việt Nam. Từ Yên Tử, Thiền phái Trúc Lâm đã lan tỏa khắp cả nước, góp phần định hình nền văn hóa, tư tưởng Đại Việt thời Trần.
Thơ của Trần Nhân Tông dù số lượng không nhiều, nhưng lại mang giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc, phản ánh rõ nét tâm hồn thiền định và sự gắn bó của ông với Yên Tử. Dấu ấn của Yên Tử trong thơ ông không chỉ là những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ mà còn là sự thể hiện tư tưởng Thiền học, tinh thần nhập thế và khát vọng giác ngộ.

Trong thơ Trần Nhân Tông, Yên Tử hiện lên không chỉ là một ngọn núi mà là một không gian sống động, tràn đầy sức sống và mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Các hình ảnh như mây, suối, cây tùng, hoa mai, tiếng chuông chùa… được sử dụng một cách tinh tế, không chỉ để miêu tả cảnh vật mà còn để gợi mở những suy tư về cuộc đời, về đạo lý. Chẳng hạn, trong bài thơ "Sơn phòng mạn hứng" (Cảm hứng ở phòng núi), ông viết: “Thượng đỉnh phù vân, hạ đỉnh phong/Vô biên phong cảnh bất cùng/ Bán sinh trần tục tâm vô nhiễm/ Nhất dạ tùng thanh nguyệt mãn không” (Tạm dịch: Trên đỉnh mây trôi, dưới đỉnh gió/ Cảnh vô biên chẳng hết đâu/ Nửa đời trần tục tâm không vướng/ Một đêm tùng reo trăng đầy trời).
Bài thơ không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên Yên Tử hùng vĩ, mà còn thể hiện tâm trạng thanh thản, vô nhiễm của thiền sư trước cảnh vật. Tiếng tùng reo trong đêm trăng không chỉ là âm thanh của tự nhiên mà còn là âm thanh của sự giác ngộ, của tâm hồn hòa nhập vào vũ trụ. Hình ảnh mây, gió, trăng, tùng là những biểu tượng quen thuộc trong thơ Thiền, thể hiện sự vô thường, hư ảo của vạn vật và sự thanh tịnh của tâm hồn khi đạt đến cảnh giới giác ngộ.

Một bài thơ khác là "Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca" (Bài ca đắc đạo nơi rừng suối), cũng khắc họa rõ nét không gian Yên Tử: "Lâm tuyền đắc thú đạo tâm khai/ Trần cảnh phù vân, mộng huyễn lai/ Nguyệt chiếu tùng phong, thanh tịnh địa/ Vân du hải giác, tự do tai”. (Tạm dịch: Rừng suối đắc thú, đạo tâm mở/ Cảnh trần phù vân, mộng huyễn đến/ Trăng chiếu tùng reo, đất thanh tịnh/ Mây dạo góc biển, tự do thay). Những hình ảnh như “lâm tuyền” (rừng suối), “nguyệt chiếu tùng phong” (trăng chiếu tùng reo) trực tiếp gợi nhắc đến không gian tu hành ở Yên Tử.
Thơ Trần Nhân Tông không chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật mà còn là phương tiện để truyền tải tư tưởng Thiền học sâu sắc của Thiền phái Trúc Lâm. Sự giác ngộ, buông bỏ thế tục, hòa mình vào thiên nhiên là những chủ đề xuyên suốt trong các tác phẩm của ông. Bài thơ Kệ vân (Kệ mây) là một ví dụ điển hình thể hiện triết lý về “không” và “sắc”, về sự tương tức giữa vạn vật.
Bên cạnh đó, thơ Trần Nhân Tông còn thể hiện rõ tinh thần nhập thế, không chỉ là một thiền sư ẩn dật mà còn là một vị vua quan tâm đến vận mệnh đất nước, đến đời sống của nhân dân. Điều này được thể hiện qua những bài thơ mang tính chất thế sự, hoặc những bài thơ mà trong đó, cảnh thiền và cảnh đời hòa quyện vào nhau.
Toàn bộ hành trình tu hành của Trần Nhân Tông, từ việc từ bỏ ngai vàng đến việc lên Yên Tử, đều xuất phát từ khát vọng giác ngộ và sự buông bỏ những ràng buộc của thế tục. Khát vọng này được thể hiện rõ nét trong thơ ông. Bài thơ "Tức sự" (Tức cảnh) thể hiện sự thấu hiểu về lẽ vô thường của cuộc đời và sự cần thiết phải buông bỏ để đạt được sự giải thoát: "Thế sự như phù vân/ Đời người tựa giấc mộng/ Danh lợi như bọt nước/ Giác ngộ mới là chân". Những câu thơ chứa đựng triết lý sâu sắc về cuộc đời, không phải là sự chối bỏ cuộc đời mà là sự vượt lên trên những ràng buộc để sống tự do, tự tại.
Trong 37 bài thơ của ngài còn tìm lại được đến nay, có đến 20 lần nhắc đến hoa. Chỉ riêng 3 bài Phật hoàng nhắc riêng đến hoa mai vàng Yên Tử cũng đủ thấy tư tưởng sâu sắc ở trong đó. Đó là các bài “Mai”, “Tảo mai kỳ nhất” và “Tảo mai kỳ nhị”.
Sự gắn bó với Yên Tử cũng là một biểu hiện của khát vọng giác ngộ. Yên Tử là nơi ông tìm thấy sự bình yên, nơi ông có thể chuyên tâm tu tập và đạt đến cảnh giới cao nhất của Thiền. Những bài thơ viết về Yên Tử không chỉ là những lời ca ngợi cảnh đẹp mà còn là những lời tự sự về hành trình tìm đạo, về những trải nghiệm tâm linh sâu sắc của ông.
Những vần thơ của Phật hoàng Trần Nhân Tông dù số lượng không nhiều, nhưng đã khắc họa một cách sâu sắc vẻ đẹp hùng vĩ của Yên Tử, đồng thời truyền tải những tư tưởng Thiền học uyên thâm và tinh thần nhập thế cao cả.
Ý kiến ()