
Chuyện về những viên than luyện thời Pháp thuộc
Than luyện, hay còn gọi là than cốc, không đơn thuần chỉ là nhiên liệu có nhiệt lượng cao mà còn ẩn chứa những giá trị lịch sử, gắn liền với quá trình khai thác thuộc địa của thực dân Pháp tại Quảng Ninh. Những viên than luyện vừa được sưu tầm đưa về trưng bày tại Bảo tàng Quảng Ninh vào đầu năm 2025 nói nhiều điều về công nghiệp than gắn liền với công nghiệp đường sắt ở nước ta.
Than luyện được hiểu là sản phẩm từ quá trình chế biến đặc biệt khi nung than đá trong điều kiện không có không khí ở nhiệt độ trên 600°C để loại bỏ các thành phần dễ bay hơi, để lại một vật liệu rắn, xốp, giàu carbon gọi là than cốc. Với đặc tính cháy nhanh, nhiệt lượng cao, loại than này trở thành nhiên liệu chủ yếu cho đầu máy hơi nước, luyện kim và các ngành công nghiệp nặng khác vào cuối thế kỷ XIX và nửa đầu thế kỷ XX. Tại Việt Nam, sản phẩm này đã xuất hiện từ thời Pháp thuộc như một phần không thể tách rời trong chiến lược khai thác thuộc địa.

Năm 1888, Công ty Pháp mỏ than Bắc Kỳ (Société Française des Charbonnages du Tonkin - SFCT) được thành lập, độc quyền khai thác các khu vực mỏ kéo dài từ Mông Dương đến Mạo Khê. Với chiến lược khai thác tối đa tài nguyên, SFCT đã nhanh chóng xây dựng hệ thống hạ tầng gồm cổng vòm, nhà điều hành, biệt thự cho cai ký, hệ thống nhà máy sàng rửa than, cầu tàu, nhà máy luyện cốc và đóng bánh than. Riêng tại Hòn Gai, thực dân Pháp cho xây dựng tới 9 lò luyện than cốc, đồng thời lập xí nghiệp đóng bánh than. Ở đây, những viên than luyện được ép chặt bằng máy Biétrix nặng 90 tấn nhập từ Bỉ.

Một trong những lý do chính khiến người Pháp đầu tư lớn vào sản xuất than luyện là để phục vụ chiến lược mở rộng giao thông vận tải, đặc biệt là ngành đường sắt, giúp vận chuyển hàng hóa. Tuyến đường sắt Hải Phòng - Vân Nam (Yunnan) được xây dựng từ 1901 đến 1910 là minh chứng điển hình. Tuyến này dài 855km, trong đó có 390km nằm trên lãnh thổ Việt Nam và 465km trên đất Trung Quốc. Việc xây dựng con đường sắt này là bước ngoặt lớn trong quá trình xâm nhập sâu vào nội địa Trung Quốc của Pháp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác, vận chuyển tài nguyên như kẽm, đồng, sắt, và đặc biệt là than từ vùng Quảng Ninh ra cảng biển.
Để phục vụ cho tuyến đường sắt này, những viên than luyện đặc biệt đã được sản xuất. Một trong hai viên than được gia đình ông Vương Hữu Phú ở phường Hồng Gai trao tặng Bảo tàng Quảng Ninh có khắc chữ YUNNAN SFCT. Chữ Yunan là phiên âm La-tinh của Vân Nam cho thấy rõ ràng mục đích sử dụng chuyên biệt cho đầu máy xe lửa chạy tuyến Hải Phòng - Vân Nam. Viên than này có kích thước 240x170x140mm, nặng tới 5,45kg đã được ép bằng máy công suất lớn nhằm bảo đảm tính ổn định khi đốt cháy trong lò hơi đầu máy.

Bên cạnh đó, viên than luyện thứ hai có kích thước 260x160x110mm, nặng 5,65kg, bề mặt không có ký hiệu, phẩm cấp thấp hơn. Do đó, viên than này được cho là sử dụng nội bộ trong SFCT, phục vụ các tuyến đường sắt trong nước như Hà Nội - Hải Phòng, Hà Nội - Đồng Đăng hay đường sắt Bắc - Nam.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, khi thực dân Pháp rút đi, hệ thống công nghiệp than luyện vẫn được Việt Nam tiếp quản và duy trì hoạt động đến năm 1989. Đến nay, những viên than luyện còn lại từ thời Pháp thuộc hầu như đã biến mất trong dòng chảy của thời gian. Vì thế, việc gia đình ông Vương Hữu Phú tìm được hai viên than luyện nguyên vẹn, đặc biệt là viên có khắc chữ SFCT - YUNNAN, là phát hiện có ý nghĩa rất lớn với giới nghiên cứu và ngành bảo tàng. Đây không chỉ là hiện vật lịch sử độc đáo mà còn là minh chứng cụ thể cho mối liên hệ giữa ngành công nghiệp khai khoáng Việt Nam, công nghiệp đường sắt và chiến lược thực dân hoá Đông Dương.
Dưới con mắt của giới kỹ thuật, than luyện là nhiên liệu giàu carbon nhưng dưới góc nhìn của người nghiên cứu văn hóa, nó là vật chứng sống động cho thời kỳ khai thác thuộc địa, là minh họa cụ thể cho mối quan hệ giữa kỹ nghệ phương Tây và tài nguyên bản địa. Mỗi viên than luyện như một nhân chứng lịch sử kể lại câu chuyện lao động cần cù của những người phu mỏ kể về đường ray xe lửa xuyên núi rừng. Đó không chỉ là một phần ký ức công nghiệp, mà còn là một mảnh hồn của lịch sử đất nước.
Sau khi tiếp nhận, Bảo tàng Quảng Ninh đã tiến hành kiểm kê, đánh giá hiện vật và bảo quản cẩn thận. Ông Đỗ Quyết Tiến, Giám đốc Bảo tàng Quảng Ninh, cho biết: Trong thời gian tới, hai viên than luyện này sẽ được Bảo tàng trưng bày trong không gian cố định về ngành Than - nơi kể lại hành trình hơn 100 năm lịch sử, văn hóa, và thân phận công nhân Vùng mỏ.
Ý kiến ()