
Đưa những mốc son lịch sử trở lại bằng công nghệ mới
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và trí tuệ nhân tạo, hành trình bảo tồn những dấu mốc, cổ vật lịch sử đã bước sang một kỷ nguyên mới.
Sống ở Hà Nội đã lâu, nhưng mãi tới ngày 18.8 năm nay, khi Thành ủy, Hội đồng Nhân dân, Ủy ban Nhân dân, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội tổ chức gắn biển công trình chào mừng kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám, Quốc khánh 2.9 và tái hiện không gian lịch sử cho di tích 48 Hàng Ngang thì chị Nguyễn Thu Hương (phường Đống Đa - Hà Nội) mới lần đầu đến với Ngôi nhà Cách mạng. Gần 80 năm đã trôi qua, nhưng những ký ức hào hùng gắn liền với căn nhà đặc biệt này vẫn luôn được đánh thức và lan tỏa, trở thành điểm đến giàu giá trị lịch sử - văn hóa ngay giữa lòng Thủ đô.
“Tôi cảm thấy rất ấn tượng. Ngôi nhà 48 Hàng Ngang không chỉ là một địa điểm lịch sử đơn thuần mà còn được tái hiện lại với hàng loạt công nghệ hiện đại, giúp người tới thăm cảm nhận được tinh thần cách mạng tràn ngập nơi đây”, chị Hương chia sẻ.
Thật vậy, với sự góp mặt của các loại công nghệ mới, các thế hệ ngày nay đã phần nào được cảm nhận dòng chảy thời gian, những thay đổi, những phút giây đã trôi qua rất lâu trong lịch sử. Những công nghệ được lắp đặt tại 48 Hàng Ngang như triển lãm khoa học, ứng dụng công nghệ Mapping, thực tế ảo VR, hologram... chỉ là một trong số hàng loạt các loại công nghệ mới, được tạo ra để giúp bảo tồn, phục hồi những di tích, di sản hay các tác phẩm nghệ thuật độc đáo của người xưa.
Chạy ngược dòng thời gian
Khi đứng trước một di sản đã được phục dựng, con người thường có cảm giác như được chạm tay vào lịch sử. Đó là khoảnh khắc mà quá khứ và hiện tại gặp gỡ, khi một bức tranh từng mờ tối bởi khói bụi được trả lại sắc màu rực rỡ, hay khi một bức tượng cổ nứt gãy được tái hiện hình dáng nguyên vẹn. Cảm giác ấy không chỉ mang lại sự ngạc nhiên mà còn khơi dậy niềm tự hào và ý thức trân trọng di sản.
Nghệ thuật thị giác là minh chứng điển hình. Một bức tranh dù làm từ sơn dầu, tempera hay chất liệu bền chắc nào đi nữa cũng không thể thoát khỏi sự hư hỏng. Nhiều tác phẩm bị phủ bụi, ám khói, bị vecni ngả vàng, thậm chí bị nấm mốc ăn mòn. Công tác phục hồi vì vậy không đơn thuần là làm sạch, mà là hành trình tìm lại nguyên bản. Bằng việc so sánh với các tác phẩm khác cùng thời kỳ, sử dụng dữ liệu nghiên cứu và đối chiếu phong cách nghệ sĩ, các chuyên gia phục chế có thể đưa ra quyết định chính xác để trả lại hình thức chân thực nhất cho tác phẩm.
Một ví dụ tiêu biểu trong ứng dụng công nghệ là tại Viện Nghệ thuật Chicago, khi cần xác thực những bức tượng đất nung Bankoni của Tây Phi, các nhà bảo tồn đã hợp tác với Trường Y Pritzker thuộc Đại học Chicago để dùng máy CT scan. Nhờ công nghệ y học này, họ có thể “nhìn xuyên” vào cấu trúc bên trong, phát hiện những vết nứt, lớp gắn nối hay dấu hiệu hư hại mà mắt thường không thể thấy. Cách tiếp cận ấy vừa tiết kiệm chi phí, vừa tránh rủi ro cho tác phẩm.
Hay như trường hợp bức “Tự họa” của Paula Modersohn-Becker năm 1907. Khi phát hiện một lỗ thủng trên bức tranh, các chuyên gia đã dùng kính hiển vi y tế để vá lại từng sợi vải toan mà không cần tháo tranh khỏi khung gốc. Công việc tưởng chừng như không thể đã trở nên khả thi nhờ sự kiên nhẫn của con người kết hợp với công nghệ quan sát hiện đại.
Đối với những bức tranh có lớp phác thảo bên dưới, việc phục dựng còn mang ý nghĩa khám phá. Bằng công nghệ hồng ngoại, người ta có thể nhìn thấy những nét vẽ ban đầu, từ đó hiểu rõ hơn ý định sáng tác của nghệ sĩ. Đó là cách quá khứ được tái hiện, không chỉ ở hình thức bên ngoài mà còn ở chiều sâu tư tưởng.
Có thể nói, mỗi công trình bảo tồn thành công giống như một cuộc hồi sinh. Nó không chỉ giúp di sản kéo dài tuổi thọ mà còn tạo cầu nối tinh thần giữa các thế hệ.
Sự vào cuộc của công nghệ AI
Nếu như công nghệ quét hình ảnh hay làm sạch đã giúp quá trình phục dựng trở nên chính xác và an toàn hơn thì sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo đã mở ra một hướng đi hoàn toàn mới. AI không chỉ là công cụ phục vụ nghiên cứu khoa học, tài chính, giáo dục hay y tế, mà còn trở thành một cộng sự trong lĩnh vực bảo tồn di sản.
Thực tế cho thấy AI ngày càng hiện diện trong đời sống. Chúng ta quen thuộc với ChatGPT hay Google Gemini, những hệ thống có khả năng cung cấp thông tin và đối thoại tự nhiên. Nhưng bên cạnh đó còn tồn tại hàng trăm nghìn mô hình AI khác, mỗi mô hình đảm nhận một nhiệm vụ chuyên biệt và phục vụ một nhóm người dùng riêng. Trong số ấy, có những AI được huấn luyện đặc biệt để phân tích, giám sát và hỗ trợ bảo tồn cổ vật, tác phẩm nghệ thuật cũng như di sản kiến trúc.
Sức mạnh lớn nhất của AI nằm ở khả năng xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và phát hiện những chi tiết mà mắt người khó lòng nhận ra. Khi áp dụng vào bảo tồn, điều đó có nghĩa là AI có thể rà soát hàng triệu bức ảnh chụp di tích, so sánh các bản quét 3D hoặc phân tích dữ liệu môi trường để nhận diện sớm dấu hiệu xuống cấp. Một vết nứt nhỏ trên tường nhà thờ, sự biến đổi màu sắc trên bức tranh hay nguy cơ xói mòn từ khí hậu đều có thể được AI ghi nhận và cảnh báo trước khi trở nên nghiêm trọng.
AI cũng giúp tạo ra những “bản sao số” của di sản. Bằng cách tổng hợp hàng trăm nghìn hình ảnh và dữ liệu lịch sử, AI dựng nên các mô hình 3D chính xác đến từng milimet. Những mô hình này không chỉ dùng để tham quan trực tuyến mà còn cho phép các chuyên gia thử nghiệm phương án phục hồi, thậm chí mô phỏng tác động của động đất, gió mạnh hay biến đổi khí hậu. Nhờ vậy, việc bảo tồn chuyển từ tư duy “chữa trị” sang “phòng ngừa”, giúp chuẩn bị kịch bản ứng phó trong tương lai.
Một điểm đáng chú ý nữa là khả năng phục dựng tác phẩm đã hư hỏng nặng. Với hàng nghìn mảnh vỡ của một bức bích họa hay tượng cổ, con người từng coi đây là bài toán bất khả thi. Nhưng với AI, từng mảnh vỡ được phân tích, so sánh hình dạng, màu sắc và chất liệu, sau đó thuật toán tự động đề xuất cách ghép nối. Quá trình này giống như giải một trò chơi xếp hình khổng lồ, nhưng nhanh hơn, chính xác hơn, và mở ra cơ hội cho những tác phẩm tưởng như đã mất.
Không dừng ở đó, AI còn trở thành công cụ giám sát toàn cầu. Bằng việc kết hợp với dữ liệu vệ tinh, các hệ thống AI có thể theo dõi tình trạng của di sản ở khắp nơi, từ sa mạc đến vùng duyên hải. Khi phát hiện nguy cơ như xói lở, sa mạc hóa hay tác động từ xung đột, AI sẽ phát đi cảnh báo, tạo cơ sở để đưa ra giải pháp kịp thời. Đây là một bước tiến mang tính chiến lược, giúp di sản được bảo vệ ngay cả khi con người không thể hiện diện tại chỗ.
Có thể nói, AI đang làm thay đổi căn bản quan niệm về bảo tồn. Nếu trước đây công tác này chủ yếu là chữa trị sau khi hư hỏng đã xuất hiện thì nay, với sự hỗ trợ của AI, bảo tồn trở thành khoa học dự đoán và phòng ngừa. Nhờ đó, di sản không chỉ được giữ lại cho hôm nay mà còn có cơ hội trường tồn trong hàng thế kỷ tới.
Di sản là tiếng nói của lịch sử, là ký ức chung mà nhân loại để lại cho nhau qua thời gian. Bảo tồn di sản vì thế không chỉ là gìn giữ hình thức bên ngoài, mà còn là giữ lại linh hồn, câu chuyện và bản sắc của cả một cộng đồng. Trong hành trình ấy, công nghệ và trí tuệ nhân tạo đang trở thành những đồng minh quan trọng.
Ý kiến ()