
Kho tàng văn hóa dẫn lối du lịch "cất cánh"
Với 43 dân tộc cùng sinh sống, Quảng Ninh đang sở hữu một kho tàng di sản phong phú, vừa lưu giữ giá trị truyền thống, vừa chứa đựng sức hấp dẫn đặc biệt đối với du khách trong và ngoài nước. Đây được xem là nguồn tài nguyên vô giá để phát triển du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm – loại hình đang ngày càng được ưa chuộng, mở ra cơ hội phát triển bền vững cho kinh tế miền núi, đồng thời góp phần lan tỏa hình ảnh văn hóa Quảng Ninh trên bản đồ du lịch.
“Chìa khóa” mở lối cho du lịch vùng cao
Ở nhiều địa phương vùng cao Quảng Ninh, bản sắc văn hóa đang dần trở thành “chìa khóa” để mở hướng đi mới cho phát triển du lịch. Thay vì chỉ dựa vào cảnh quan thiên nhiên, các xã miền núi đã bắt đầu khai thác những giá trị truyền thống trong đời sống đồng bào dân tộc thiểu số, biến thành sản phẩm trải nghiệm độc đáo.
Nằm giữa những dãy núi trùng điệp của xã Kỳ Thượng, Am Váp Farm được xem là điểm nhấn mới trên bản đồ du lịch cộng đồng của Quảng Ninh. Được xây dựng từ năm 2020 và chính thức đưa vào khai thác từ 2022, mô hình này đã cho thấy cách làm hiệu quả trong việc biến cảnh quan thiên nhiên nguyên sơ và bản sắc văn hóa Dao thành sản phẩm du lịch hấp dẫn, góp phần thay đổi diện mạo vùng cao.

Khác với nhiều điểm đến khác, Am Váp Farm gây ấn tượng ngay từ không gian kiến trúc. Trên diện tích gần 2.000m², khu du lịch được thiết kế theo lối nhà sàn gỗ truyền thống của người Dao, vừa mộc mạc, gần gũi, vừa hòa quyện với cảnh quan núi rừng hùng vĩ. Từ khu lưu trú có sức chứa 60 khách, nhà hàng phục vụ 200 thực khách, đến sân vườn, tiểu cảnh… tất cả đều được tạo dựng với mục tiêu tái hiện đời sống bản địa, để du khách có cảm giác mình đang sống trong một bản Dao thực thụ.
Điểm đặc biệt làm nên thương hiệu của Am Váp Farm chính là việc đưa văn hóa Dao trở thành “linh hồn” của dịch vụ du lịch. Từ khâu đón khách bằng làn điệu dân ca, nhân viên mặc trang phục truyền thống, đến những hoạt động trải nghiệm như thêu thổ cẩm, đốt lửa trại, giao lưu văn nghệ… tất cả đều gắn với bản sắc Dao. Trong đó, dịch vụ tắm lá thuốc, sử dụng thảo dược rừng kết hợp bí quyết gia truyền nhanh chóng trở thành sản phẩm riêng có, giúp Am Váp Farm tạo dấu ấn khác biệt.
Ông Bàn Văn Vi, người sáng lập Am Váp Farm cho biết: “Ngay từ đầu chúng tôi xác định phải lấy văn hóa của người Dao làm cốt lõi để phát triển du lịch. Du khách đến đây không chỉ để ngắm cảnh hay nghỉ dưỡng, mà quan trọng hơn là được sống cùng nhịp sinh hoạt, phong tục của bà con. Chính điều này tạo ra giá trị bền vững, vừa giúp người dân có thêm thu nhập, vừa giữ cho bản sắc văn hóa không bị mai một”.
Thực tế, mô hình đã mang lại nhiều đổi thay tích cực. Người dân Kỳ Thượng vốn chỉ quen với nông nghiệp thuần túy, nay đã có thêm nguồn thu từ dịch vụ du lịch. Các sản phẩm truyền thống như rượu men lá, thổ cẩm, măng khô, dược liệu… được tiêu thụ nhiều hơn, góp phần khẳng định rằng chính văn hóa bản địa mới là “tài nguyên” quý giá để làm giàu. Khi văn hóa được khai thác triệt để và đặt đúng vị trí trung tâm, Am Váp Farm trở thành cầu nối để đồng bào vừa tự hào, vừa gắn bó hơn với quê hương.

Với du khách, Am Váp farm mang lại trải nghiệm khó quên nhờ sự dung dị, chân thành của người Dao. Ông Đinh Thái Lâm, một du khách đến từ phường Cao Xanh chia sẻ: “Tôi đặc biệt ấn tượng khi được trải nghiệm tắm lá thuốc Dao và thưởng thức những món ăn dân dã do chính bà con chế biến. Buổi tối ngồi quanh bếp lửa, xem các điệu múa, nghe những làn điệu dân ca của người Dao vang lên giữa núi rừng, tôi cảm nhận rất rõ nét văn hóa truyền thống nơi đây. Đó là những trải nghiệm khó quên mà hiếm nơi nào có được”.
Từ một vùng núi cao hẻo lánh, Kỳ Thượng nay đã có một điểm du lịch cộng đồng nổi bật, thu hút du khách trong và ngoài tỉnh. Am Váp Farm vì thế không chỉ đem lại sinh kế ổn định cho người dân, mà quan trọng hơn, nó chứng minh rằng văn hóa bản địa, khi được khai thác đúng cách, chính là nền tảng vững chắc cho phát triển du lịch bền vững.
Cùng với Am Váp farm Kỳ Thượng, năm 2022, mô hình du lịch cộng đồng Homestay đầu tiên ở xã Đại Dực, huyện Tiên Yên, (nay là xã Đông Ngũ) được triển khai thực hiện dựa trên ý tưởng biến chính đời sống thường ngày và văn hóa truyền thống của người dân thành sản phẩm du lịch. Nơi đây không chỉ có khí hậu trong lành, cảnh quan núi rừng hoang sơ, mà quan trọng hơn là cộng đồng người Sán Chỉ vẫn gìn giữ được nhiều phong tục, tập quán độc đáo - một kho tàng văn hóa quý để đưa vào khai thác.
Điểm nhấn của mô hình nằm ở thôn Khe Lục, nơi căn nhà gạch đất đầu tiên của xã được phục dựng và đưa vào khai thác du lịch. Ngôi nhà vẫn giữ nguyên kiến trúc truyền thống của người Sán Chỉ với sàn gỗ, mái ngói âm dương, sân vườn xếp đá, gợi cảm giác mộc mạc, cổ kính. Không gian ấy trở thành homestay phục vụ lưu trú, đồng thời là nơi để du khách tiếp cận những giá trị văn hóa bản địa.
Khi đến với homestay Đại Dực, du khách được tham gia vào các sinh hoạt cộng đồng: Cùng gia chủ nấu những món ăn truyền thống, làm ruộng bậc thang, trải nghiệm đời sống nông nghiệp của người Sán Chỉ. Buổi tối, sân rộng trước nhà biến thành nơi giao lưu văn hóa với hát Soóng Cọ, múa Tắc Xình, hay những trò chơi dân gian như đánh quay. Đây là những hoạt động từng giúp mô hình thu hút hàng trăm lượt khách vào các dịp nghỉ lễ, trong đó có nhiều khách lựa chọn ở lại để cảm nhận trọn vẹn không gian văn hóa bản địa.

Ông Trần Văn Sơn (thôn Làng Đài, xã Đông Ngũ), người khởi xướng mô hình chia sẻ: “Ngày trước, nhiều phong tục, tập quán của người Sán Chỉ chỉ diễn ra trong cộng đồng, ít người ngoài biết đến. Từ khi có homestay, khách đến ngày một nhiều, bà con cũng hào hứng hơn trong việc duy trì hát Soóng Cọ, múa Tắc Xình hay tổ chức các trò chơi dân gian. Tôi thấy vui vì văn hóa của dân tộc mình không chỉ được giữ lại mà còn được nhiều người trân trọng.”
Từ nền tảng homestay ban đầu, đầu năm 2025, ông Trần Văn Sơn cùng một số hộ dân đã đứng ra thành lập hợp tác xã (HTX) du lịch cộng đồng Đại Dực với 12 thành viên. Hướng đi này không chỉ nhằm khai thác, phát huy bản sắc văn hóa của đồng bào Sán Chỉ, mà còn hướng tới mục tiêu tạo sinh kế ổn định, lâu dài cho bà con địa phương.
Ngay trong giai đoạn khởi đầu, HTX tập trung xây dựng điểm du lịch tại bản Ma Dìn Sụn. Cảnh quan nơi đây được quy hoạch theo hướng giữ nguyên nét bản địa. Những ngôi nhà đất mái ngói âm dương, tường rào xếp đá thủ công được bao quanh bởi các loài cây rừng đặc trưng như đỗ quyên suối, trâm suối, dành dành. Tất cả không chỉ tạo nên một không gian gần gũi với thiên nhiên, mà còn là nền tảng để phục dựng, tổ chức các lễ hội truyền thống của người Sán Chỉ.
Bên cạnh xây dựng hạ tầng, HTX cũng chú trọng hỗ trợ bà con cả về tài chính và kỹ năng. Các hộ thành viên được tiếp cận nguồn vốn nhỏ để xây dựng homestay, đồng thời tham gia các lớp tập huấn về nghiệp vụ du lịch cộng đồng, kỹ năng phục vụ và giao tiếp với du khách. Đây chính là bước đi nhằm gắn kết phát triển du lịch với gìn giữ văn hóa, để mỗi ngôi nhà, mỗi phong tục của người dân đều có thể trở thành một sản phẩm du lịch giàu bản sắc.

“Chúng tôi đặt mục tiêu đến năm 2028 sẽ đưa khu cộng đồng thôn Khe Ngàn trở thành điểm du lịch đạt tiêu chuẩn ASEAN. Trước mắt, trong năm 2025 sẽ tập trung hoàn thiện hạ tầng tại bản Ma Dìn Sụn, gắn với việc khôi phục những nghề truyền thống như làm miến dong, chế biến trà, đan lát, phát triển sản phẩm dược liệu bản địa. Sang năm 2026, kế hoạch của chúng tôi là xây dựng khu Sẹc Khắc Sụn – thôn Khe Ngàn thành không gian đi bộ trải nghiệm. Lộ trình ấy sẽ là bước đệm để hướng tới mục tiêu lớn, vừa giữ gìn văn hóa, vừa tạo ra những sản phẩm du lịch đặc trưng cho vùng cao”, ông Sơn nhấn mạnh thêm.
Lấy văn hóa làm động lực nâng tầm du lịch
Với 43 dân tộc cùng sinh sống, trong đó có 42 dân tộc thiểu số, Quảng Ninh được ví như một “bảo tàng sống” của văn hóa tộc người. Toàn tỉnh hiện có 362 di sản văn hóa phi vật thể thuộc bảy loại hình: Tiếng nói, chữ viết, ngữ văn dân gian, nghệ thuật trình diễn, tập quán xã hội, lễ hội truyền thống, nghề thủ công và tri thức dân gian. Trong đó, 12 di sản đã được đưa vào danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, tiêu biểu như Then nghi lễ của người Tày; hát soóng cọ của người Sán Chỉ; hát soọng cô của người Sán Dìu… Đặc biệt, nghi lễ Then của người Tày còn được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, khẳng định vị thế quốc tế của di sản Quảng Ninh.

Không dừng lại ở đó, toàn tỉnh hiện duy trì 118 lễ hội, trong đó có 80 lễ hội truyền thống vẫn được bảo tồn và phục dựng đúng bản sắc, như lễ hội đền Cửa Ông, đình Quan Lạn, đình Trà Cổ hay lễ hội Bạch Đằng. Nhiều làng nghề truyền thống đã được khôi phục, các sản phẩm như thổ cẩm, rượu men lá, miến dong, trà hoa vàng, dược liệu bản địa… được chuẩn hóa theo chương trình OCOP, vừa góp phần giữ gìn bản sắc, vừa mở ra sinh kế mới cho người dân. Những giá trị ấy không chỉ củng cố sự gắn kết cộng đồng, nuôi dưỡng niềm tự hào về nguồn cội, mà còn tạo nên những sản phẩm văn hóa du lịch đặc sắc.
Chính từ kho tàng phong phú và giàu bản sắc này, Quảng Ninh đã sớm xác định văn hóa là “chất keo” gắn kết cộng đồng, đồng thời cũng là “tài nguyên mềm”, là “chìa khóa” mở lối cho phát triển du lịch bền vững. Trong bối cảnh nhu cầu trải nghiệm ngày càng cao, việc gắn bản sắc văn hóa với du lịch được xem là cách để Quảng Ninh vừa nâng sức hút từ sự khác biệt, vừa bảo tồn các giá trị truyền thống.
Nhiều năm qua, Quảng Ninh đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp gắn bảo tồn văn hóa với phát triển du lịch. Hàng loạt lễ hội truyền thống được phục dựng và nâng tầm. Bên cạnh di sản phi vật thể, tỉnh cũng chú trọng bảo tồn kiến trúc và không gian văn hóa bản địa. Nhiều bản làng miền núi được hỗ trợ xây dựng hạ tầng, cải tạo nhà ở thành homestay, tạo điều kiện để đồng bào trực tiếp tham gia vào hoạt động du lịch. Cách làm này biến chính không gian sinh sống, lao động, tập quán hằng ngày của người dân thành sản phẩm trải nghiệm cho du khách.
Đặc biệt, năm 2023, Quảng Ninh bắt tay vào triển khai thí điểm xây dựng 4 làng văn hóa dân tộc thiểu số gắn với phát triển du lịch cộng đồng ở khu vực miền núi, gồm: Làng người Tày ở Bản Cáu, xã Lục Hồn; làng người Sán Chỉ ở Lục Ngù, xã Bình Liêu; làng người Dao Thanh Y ở Pò Hèn, xã Hải Sơn; làng người Sán Dìu ở Vòng Tre, xã Bình Dân, đặc khu Vân Đồn. Đây đều là những địa bàn có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, còn lưu giữ được phong tục tập quán, làn điệu dân ca, lễ hội và nghề thủ công truyền thống, song trước đây ít được biết đến trong các tour du lịch.
Trong quá trình triển khai, tỉnh đã hỗ trợ đầu tư hạ tầng thiết yếu như đường giao thông, điện, nước sạch, nhà văn hóa, biển chỉ dẫn du lịch; đồng thời chỉnh trang cảnh quan, phục dựng kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc. Song song với đó là hoạt động khuyến khích cộng đồng gìn giữ phong tục, phục hồi lễ hội, nghi lễ và khôi phục nghề truyền thống.

Nhờ vậy, nhiều hoạt động văn hóa vốn chỉ tồn tại trong cộng đồng nay đã trở thành trải nghiệm hấp dẫn cho du khách. Đến Bản Cáu, du khách có thể nghe hát Then, xem biểu diễn đàn tính, thưởng thức ẩm thực Tày. Ở Lục Ngù, người Sán Chỉ mang đến điệu soóng cọ rộn ràng trong ngày hội mùa. Pò Hèn lại gây ấn tượng với những nghi lễ đặc trưng của người Dao Thanh Y. Còn Vòng Tre của người Sán Dìu vang lên điệu soọng cô đậm đà bản sắc. Tất cả hòa quyện thành điểm nhấn độc đáo, giúp du khách không chỉ tham quan mà còn hòa mình, trải nghiệm và hiểu sâu hơn về đời sống văn hóa bản địa.
Không dừng lại ở các mô hình thí điểm, đầu năm 2024, Quảng Ninh tiếp tục ban hành kế hoạch số 125/KH-UBND về việc triển khai dự án “Bảo tồn, phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của các dân tộc thiểu số gắn với phát triển du lịch”. Đây được xem là bước đi chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn văn hóa, đồng thời tạo nền tảng để phát triển du lịch bền vững ở khu vực miền núi, biên giới.
Kế hoạch đặt mục tiêu cụ thể: Đến năm 2030, tỉnh hình thành được ít nhất 10 làng văn hóa dân tộc thiểu số tiêu biểu gắn với phát triển du lịch cộng đồng; 100% thôn, bản dân tộc thiểu số có sinh hoạt văn hóa, văn nghệ, thể thao truyền thống thường xuyên; bảo tồn, phục dựng và phát huy hàng chục lễ hội, làn điệu dân ca, nghề thủ công truyền thống. Song song với đó, tỉnh cũng tập trung đào tạo nguồn nhân lực, hỗ trợ các hộ dân xây dựng homestay, phát triển sản phẩm OCOP gắn với thế mạnh của từng dân tộc, từng địa phương.
Trên thực tế, kế hoạch 125 không chỉ dừng lại ở việc “giữ” văn hóa trong phạm vi cộng đồng, mà còn hướng tới việc “biến” văn hóa thành sản phẩm đặc thù, đủ sức cạnh tranh và lan tỏa. Các nội dung triển khai nhấn mạnh việc phục dựng không gian kiến trúc, tập quán sinh hoạt, nghi lễ truyền thống; đồng thời tổ chức đào tạo lớp hướng dẫn viên cộng đồng, nâng cao kỹ năng làm du lịch cho đồng bào. Nhiều hoạt động cũng được thiết kế để gắn liền với phát triển kinh tế, như phát triển sản phẩm OCOP đặc trưng (miến dong, trà hoa vàng, thổ cẩm, dược liệu bản địa), khôi phục các nghề thủ công, đưa sản phẩm đến gần hơn với thị trường.
Điểm nhấn quan trọng là Quảng Ninh không chỉ chú trọng vào hạ tầng và sản phẩm, mà còn đặt mục tiêu khơi dậy niềm tự hào văn hóa cho cộng đồng dân tộc thiểu số. Khi người dân trực tiếp tham gia và thấy văn hóa của mình được trân trọng, được du khách đón nhận, họ sẽ có thêm động lực để gìn giữ và phát huy. Yếu tố then chốt ấy giúp du lịch văn hóa không chỉ tồn tại trong ngắn hạn, mà còn hướng tới phát triển bền vững lâu dài.

Có thể nói, từ những mô hình cụ thể như Am Váp Farm (Kỳ Thượng), homestay Đại Dực (Đông Ngũ), đến việc thí điểm các làng văn hóa dân tộc thiểu số và triển khai Kế hoạch 125 ở tầm chiến lược, Quảng Ninh đã và đang khẳng định một hướng đi nhất quán: Lấy văn hóa làm nền tảng để phát triển du lịch bền vững. Văn hóa không chỉ là di sản của quá khứ, mà còn là nguồn lực quan trọng để tạo nên sức hút, bản sắc và sự khác biệt cho du lịch hôm nay.
Trong tương lai, khi những định hướng này tiếp tục được cụ thể hóa bằng các chương trình, dự án đồng bộ, Quảng Ninh hoàn toàn có cơ sở để trở thành điểm đến tiêu biểu của cả nước về du lịch văn hóa cộng đồng. Và quan trọng hơn, đó sẽ là cách để những giá trị truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số không chỉ được giữ lại cho mai sau, mà còn trở thành nguồn sinh kế bền vững, mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho chính cộng đồng nơi vùng cao, biên giới.
Ý kiến ()