
Thông báo về việc xóa khỏi danh sách quản lý và thu hồi bộ số đăng ký tàu cá
Các chủ tàu có tên trong danh sách xóa khỏi danh sách quản lý và thu hồi bộ số đăng ký nếu có thông tin cần giải thích hoặc kiến nghị, đề nghị khẩn trương trong thời gian 30 ngày (từ ngày ban hành Thông báo này) liên hệ Phòng Quản lý Khai thác thủy sản thuộc Chi cục Biển, Hải đảo và Thủy sản, Kiểm ngư (địa chỉ tại tầng 13, Trụ sở Liên cơ quan số 3, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh; số điện thoại 02033.839.519) để được giải quyết theo quy định.
Phụ lục. Danh sách 44 tàu cá đưa ra khỏi danh sách quản lý và thu hồi bộ số đăng ký tàu cá
TT |
Chủ phương tiện |
Xã/phường |
Số ĐK |
Số CMND/CMND |
Lmax (m) |
Bmax (m) |
D (m) |
Vật liệu vỏ |
Tổng công suất |
Kết quả xác minh |
|
Tổng |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phường Đông Triều |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Văn Giới |
Đông Triều |
QN-22764-TS |
022076012171 |
9.05 |
3.15 |
0.93 |
Gỗ |
15 |
Đã giải bản |
|
Phường Quảng Yên |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đỗ Văn Hoan |
Quảng Yên |
QN-3372-TS |
8.90 |
3.30 |
0.85 |
Gỗ |
22 |
Đã giải bản |
|
3 |
Đỗ Văn Kiếm |
Quảng Yên |
QN-3371-TS |
022066005111 |
7.10 |
3.10 |
0.90 |
Gỗ |
15 |
Đã giải bản |
4 |
Lê Thị Thiệp |
Quảng Yên |
QN-3370-TS |
022186002502 |
9.20 |
3.75 |
1.00 |
Gỗ |
24 |
Không còn tàu trên địa bàn |
5 |
Lê Văn Vịnh |
Quảng Yên |
QN-3368-TS |
022089007669 |
8.50 |
3.50 |
1.00 |
Gỗ |
32 |
Không còn tàu trên địa bàn |
6 |
Lê Văn Thuỷ |
Quảng Yên |
QN-3377-TS |
022076001560 |
8.75 |
3.60 |
1.00 |
Gỗ |
22 |
Không còn tàu trên địa bàn |
7 |
Lê Văn Phương |
Quảng Yên |
QN-3115-TS |
100614911 |
9.30 |
3.60 |
1.00 |
Gỗ |
26 |
Đã giải bản |
|
Phường Liên Hòa |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Vũ Văn Mãi |
Liên Hòa |
QN-0719-TS |
10.60 |
3.80 |
1.35 |
Gỗ |
71 |
Đã giải bản |
|
9 |
Ngô Bá Ngọ |
Liên Hòa |
QN-33922-TS |
10.60 |
3.30 |
1.20 |
Gỗ |
15 |
Đã giải bản |
|
10 |
Vũ Thanh Thu |
Liên Hòa |
QN-3567-TS |
10.00 |
3.10 |
1.00 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
|
11 |
Lê Đình An |
Liên Hòa |
QN-34696-TS |
10.30 |
4.00 |
1.20 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
|
12 |
Nguyễn Hữu Hà |
Liên Hòa |
QN-1050-TS |
022093003308 |
10.30 |
3.90 |
1.50 |
Gỗ |
63 |
Đã giải bản |
13 |
Nguyễn Kế Khá |
Liên Hòa |
QN-0641-TS |
022066000998 |
10.20 |
3.55 |
1.08 |
Gỗ |
44 |
Đã giải bản |
14 |
Đỗ Văn Quyền |
Liên Hòa |
QN-3583-TS |
022081002644 |
7.80 |
3.80 |
0.90 |
Gỗ |
22 |
Đã giải bản |
15 |
Nguyễn Đăng Sáng |
Liên Hòa |
QN-34085-TS |
022065002029 |
10.50 |
3.50 |
1.36 |
Gỗ |
44 |
Đã giải bản |
16 |
Đỗ Văn Hạnh |
Liên Hòa |
QN-35793-TS |
022087011809 |
9.20 |
2.65 |
0.65 |
Gỗ |
15 |
Tàu đắm, không thể trục vớt; Chủ tàu hiện không có mặt ở địa phương |
17 |
Đỗ Hữu Tờ |
Liên Hòa |
QN-3260-TS |
022054001286 |
9.20 |
2.80 |
0.70 |
Gỗ |
12 |
Đã giải bản |
18 |
Nguyễn Đăng Cường |
Liên Hòa |
QN-3174-TS |
022069003542 |
11.00 |
3.30 |
1.50 |
Gỗ |
42 |
Đã giải bản |
19 |
Vũ Văn Yên |
Liên Hòa |
QN-33564-TS |
022077007561 |
10.90 |
3.20 |
1.10 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
20 |
Ngô Bá Linh |
Liên Hòa |
QN-3409-TS |
022094006487 |
9.60 |
3.60 |
1.20 |
Gỗ |
31 |
Đã giải bản |
21 |
Phạm Văn Minh |
Liên Hòa |
QN-34206-TS |
022070008148 |
9.50 |
3.00 |
1.10 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
22 |
Bùi Công Ước |
Liên Hòa |
QN-33798-TS |
022088004159 |
9.80 |
3.50 |
1.10 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
23 |
Vũ Văn Hải |
Liên Hòa |
QN-33275-TS |
022071001075 |
10.30 |
4.00 |
1.20 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
24 |
Vũ Văn Hưng |
Liên Hòa |
QN-3495-TS |
022084013073 |
12.00 |
3.70 |
1.00 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
25 |
Nguyễn Văn Cương |
Liên Hòa |
QN-90616-TS |
022081003674 |
11.70 |
4.30 |
1.60 |
Gỗ |
195 |
Không còn trên địa bàn |
26 |
Nguyễn Đình Chúc |
Liên Hòa |
QN-90512-TS |
022087007621 |
10.70 |
4.00 |
1.40 |
Gỗ |
105 |
Không còn trên địa bàn |
27 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Liên Hòa |
QN-0966-TS |
11.00 |
3.85 |
1.30 |
Gỗ |
63 |
Không còn trên địa bàn |
|
28 |
Lê Sỹ Thành |
Liên Hòa |
QN-0801-TS |
022063006325 |
10.90 |
4.00 |
1.65 |
Gỗ |
63 |
Không còn trên địa bàn |
29 |
Ngô Đăng Hồi |
Liên Hòa |
QN-0543-TS |
022084008466 |
11.50 |
4.00 |
1.34 |
Gỗ |
74 |
Không còn trên địa bàn |
30 |
Vũ Văn Toản |
Liên Hòa |
QN-35430-TS |
022085005583 |
10.40 |
3.50 |
0.95 |
Gỗ |
15 |
Không còn trên địa bàn |
31 |
Vũ Văn Trầm |
Liên Hòa |
QN-3494-TS |
022064000477 |
10.80 |
3.60 |
1.10 |
Gỗ |
30 |
Không còn trên địa bàn |
32 |
Lê Công Mến |
Liên Hòa |
QN-3399-TS |
022064003267 |
10.60 |
3.80 |
1.25 |
Gỗ |
39 |
Không còn trên địa bàn |
33 |
Vũ Văn Tuân |
Liên Hòa |
QN-34376-TS |
022086010636 |
10.20 |
4.00 |
1.40 |
Gỗ |
44 |
Không còn trên địa bàn |
34 |
Vũ Thị Hoà |
Liên Hòa |
QN-34580-TS |
024182002197 |
10.80 |
3.80 |
0.85 |
Gỗ |
30 |
Không còn trên địa bàn |
35 |
Bùi Thế Chiến |
Liên Hòa |
QN-33568-TS |
022071001805 |
10.50 |
3.40 |
1.30 |
Gỗ |
44 |
Không còn trên địa bàn |
36 |
Vũ Văn Việt |
Liên Hòa |
QN-3228-TS |
022075001370 |
8.00 |
3.00 |
0.80 |
Gỗ |
37 |
Không còn trên địa bàn |
|
Phường Bãi Cháy |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Phạm Văn Lan |
Bãi Cháy |
QN-4105-TSA |
|
10.60 |
3.60 |
1.40 |
Gỗ |
40 |
Đã giải bản |
38 |
Nguyễn Thị Ngoan |
Bãi Cháy |
QN-4419-TS |
|
7.00 |
2.20 |
1.10 |
Gỗ |
6 |
Đã giải bản |
39 |
Đinh Văn Thủy |
Bãi Cháy |
QN-4401-TS |
|
9.00 |
3.20 |
1.50 |
Gỗ |
40 |
Đã giải bản |
40 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Bãi Cháy |
QN-4106-TS |
022067002792 |
11.00 |
3.80 |
1.80 |
Gỗ |
44 |
Đã giải bản |
41 |
Dương Văn Tiến |
Bãi Cháy |
QN-4592-TS |
022079004378 |
10.00 |
3.60 |
1.20 |
Gỗ |
30 |
Đã giải bản |
42 |
Phạm Văn Cường |
Bãi Cháy |
QN-4402-TS |
022091001444 |
6.00 |
3.00 |
1.50 |
Gỗ |
63 |
Đã giải bản |
|
Phường Hồng Gai |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Hồng Gai |
QN-0620-TS |
|
9.10 |
3.50 |
1.10 |
Gỗ |
22 |
Không có trên địa bàn |
44 |
Phạm văn Tính |
Hồng Gai |
QN-0366-TS |
|
11.20 |
3.10 |
1.10 |
Gỗ |
57 |
Không có trên địa bàn |
Ý kiến ()