
Chuẩn Đô đốc Đỗ Viết Cường: Người con Vùng mỏ và bản hùng ca Trường Sa bất tử
Ở tuổi đôi mươi, mang thương tích trận mạc và ý chí thép của lính đặc công nước, Đỗ Viết Cường - người con Vùng mỏ Quảng Ninh đã ghi danh vào lịch sử với danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, góp mặt trong trận Trường Sa lịch sử mùa xuân 1975. Hành trình ấy khắc họa chân dung người lính quả cảm, biểu tượng của thế hệ trẻ Quảng Ninh dấn thân vì Tổ quốc.
Anh hùng trẻ tuổi từ vùng biển đất mỏ
Giữa những năm tháng ác liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, khi đế quốc Mỹ tăng cường phong tỏa đường biển, hòng cắt đứt tuyến hậu cần chiến lược chi viện cho miền Nam, lực lượng đặc công nước đã trở thành “mũi nhọn” của Hải quân nhân dân Việt Nam. Trong đội ngũ gan dạ ấy, có chàng trai trẻ Đỗ Viết Cường quê ở Quảng Hà, xã ven biển của Quảng Ninh. Tháng 4/1968, khi vừa tròn 18 tuổi, anh khoác ba lô lên đường nhập ngũ với khát khao góp phần bảo vệ từng bãi bờ, cửa biển của quê hương vùng mỏ.
Những ngày đầu tại đơn vị, chàng trai trẻ Đỗ Viết Cường phải đối mặt với những buổi huấn luyện đặc biệt gian khổ, như lặn sâu hàng giờ dưới nước đục, tập di chuyển bí mật, nín thở vượt qua lớp rào thép gai và bãi mìn dày đặc. Huấn luyện đặc công nước không chỉ đòi hỏi thể lực dẻo dai, mà còn rèn giũa ý chí thép, sự kiên nhẫn và tinh thần kỷ luật cao độ. Mồ hôi, muối mặn của biển và bùn đất bám chặt lên cơ thể, nhưng cũng chính là thứ hun đúc bản lĩnh của người lính đặc công.

Nhờ sự nỗ lực phi thường, chỉ một thời gian ngắn sau đó, từ một chiến sĩ trẻ, Đỗ Viết Cường đã được tin tưởng giao trọng trách Phân đội trưởng Đặc công nước của Đội 1, Đoàn 126 Hải quân. Vị trí ấy chỉ dành cho những người không chỉ gan dạ, giỏi kỹ chiến thuật mà còn có khả năng chỉ huy trong điều kiện chiến trường khắc nghiệt và nguy hiểm. Những đêm đen đặc quánh mùi thuốc súng ở Cửa Việt, anh cùng đồng đội lặng lẽ lặn ngầm, áp sát mạn tàu địch, gắn thuốc nổ rồi rút lui âm thầm dưới làn đạn bắn thẳng xuống mặt sông và ánh đèn pha quét sáng. Chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể để lại mạng sống dưới lòng nước lạnh giá.
Nhưng bất chấp hiểm nguy luôn cận kề, chiến công của phân đội do anh chỉ huy vẫn nối dài: 7 tàu, xà lan địch bị đánh chìm, 7 chiếc khác bị phá hỏng khiến tuyến hậu cần ven biển miền Trung của quân Mỹ - Ngụy tê liệt trong nhiều tháng. Trong một trận đánh ác liệt ở Cửa Việt, viên đạn lạc xuyên qua ngón áp út tay phải, làm nát xương thịt. Không kịp chờ cứu thương, giữa sông nước mênh mông, người lính trẻ ấy tự chặt đi hai đốt ngón tay để cầm máu, rồi vẫn bình tĩnh đưa đồng đội bị thương nặng hơn lên bờ trước.
Vết thương chưa kịp khép miệng, ngón tay cụt vẫn rỉ máu mỗi lần thay băng, nhưng Đỗ Viết Cường vẫn xung phong tiếp tục ra trận. Anh được giao chỉ huy phân đội đánh sập cầu Ngô Xá Đông - cây cầu mà trước đó nhiều toán đặc công đã phải rút lui vì rào thép gai ken dày và ổ phục kích dày đặc của địch. Đêm 3/11/1972, anh dẫn đầu đội hình lặn sâu, vượt qua chướng ngại, cài mìn và kích nổ thành công, phá sập cây cầu chiến lược, chặn đứng tuyến tiếp tế của địch. Trận đánh ấy không chỉ chứng minh sự mưu trí, dũng cảm của bộ đội đặc công nước, mà còn khẳng định bản lĩnh của người chỉ huy trẻ: quyết đoán, bình tĩnh và gan dạ.
Trong suốt giai đoạn 1970-1972, Đỗ Viết Cường hai lần bị thương nặng, để lại mảnh đạn còn găm trong cơ thể và bàn tay không còn nguyên vẹn. Nhưng anh chưa từng than phiền, nhụt chí hay chùn bước. Với đồng đội, anh luôn là điểm tựa vững vàng, thường động viên anh em bằng câu nói giản dị mà ấm áp: “Đau mấy cũng phải ráng, thắng rồi về ngắm biển quê mình!”.

Đến tháng 9/1973, khi mới 23 tuổi, Thượng sĩ, Phân đội trưởng Đỗ Viết Cường được Nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân - một trong những người con Quảng Ninh trẻ tuổi nhất được bước lên đài Tổ quốc ghi công giữa khói lửa chiến tranh. Hình ảnh người lính trẻ với dáng người gầy, ngón tay cụt quấn băng trắng, ngực đeo huân chương sáng lấp lánh, nhưng nụ cười vẫn bình dị và ánh mắt tràn đầy niềm tin của tuổi trẻ vùng mỏ, đã để lại xúc động trong lòng đồng đội và nhân dân.
Vinh quang đến sớm, nhưng chưa bao giờ là điểm dừng. Bởi khi ấy, đất nước vẫn còn chia cắt, quần đảo Trường Sa – phần lãnh thổ thiêng liêng của Tổ quốc vẫn nằm trong tay quân đội Sài Gòn. Sau tuổi 23 rực lửa ấy, Đỗ Viết Cường lại khoác ba lô lên đường, bước vào vai trò mới là người chỉ huy đặc công nước dẫn đầu mũi tiến công, cùng đồng đội vượt sóng ra Trường Sa, góp phần vào chiến dịch lịch sử mùa xuân năm 1975.
Trận Trường Sa lịch sử và bản lĩnh của một người chỉ huy
Bước sang mùa xuân năm 1975 - thời khắc quyết định của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Hải quân nhân dân Việt Nam nhận nhiệm vụ đặc biệt. Đó là giải phóng quần đảo Trường Sa, nơi có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng về chính trị, quân sự, kinh tế. Trong đội hình ấy, Đỗ Viết Cường khi đó đã là một trong những chỉ huy trẻ, được giao chỉ huy một mũi đặc công nước tiến công. Sứ mệnh mà ông và đồng đội đều hiểu rõ mức độ hiểm nguy, nhưng ai nấy đều quyết tâm hoàn thành bằng mọi giá.
Tàu chở đặc công nước của ta không phải là chiến hạm lớn, mà là những tàu vận tải cải trang thành tàu cá, thường xuyên thay đổi số hiệu để tránh bị địch phát hiện. Toàn bộ lực lượng đặc công nước trong đó có nhiều người mới ra viện, vết thương còn chưa lành sẹo, phải nằm sâu dưới khoang hàng chật hẹp suốt ba ngày lênh đênh trên biển. Đó là ba ngày sóng to, thiếu khí, thiếu nước ngọt; mồ hôi quyện mùi dầu máy, không khí đặc quánh, nhưng không ai hé một lời than vãn. Bởi phía trước họ, Tổ quốc đang chờ.

Khi tàu đến gần mục tiêu, Đỗ Viết Cường chỉ huy anh em dùng xuồng cao su, lặng lẽ chèo tay áp sát đảo. Trong bóng đêm đặc quánh, mặt biển động dữ dội, những ngọn đèn pha trên đảo Song Tử Tây quét ngang mặt nước, lính gác căng mắt quan sát. Đặc công nước phải lặn sâu, chỉ ngoi lên thở qua chiếc ống thở nhỏ xíu gần như vô hình nếu nhìn từ xa. Trong khoảnh khắc đó, kinh nghiệm, bản lĩnh thép và sự bình tĩnh của người chỉ huy trẻ thể hiện rõ nhất. Ông lặng lẽ quan sát, xác định hướng tiến công chính xác bằng chiếc địa bàn (la bàn) chịu nước – kỷ vật mà ông từng gọi là “mắt dẫn đường” trên biển đêm.
4 giờ sáng ngày 14/4/1975, đúng thời điểm quyết định, đặc công nước đồng loạt nổ súng. Chỉ trong chưa đầy 30 phút, quân ta đã làm chủ hoàn toàn đảo Song Tử Tây, bắt sống toàn bộ quân địch, thu giữ vũ khí, giữ nguyên công trình phòng thủ. Đó không chỉ là chiến thắng về quân sự, mà còn là thắng lợi về ý chí, về nghệ thuật tác chiến táo bạo, quyết đoán của bộ đội đặc công nước, trong đó có dấu ấn sâu đậm của người chỉ huy trẻ Đỗ Viết Cường.
Chưa đầy mười ngày sau, Đỗ Viết Cường tiếp tục được giao nhiệm vụ chỉ huy một trong hai mũi tấn công giải phóng đảo Sơn Ca. Đây là trận đánh đòi hỏi mưu trí và tinh thần thép, bởi địch vẫn đang tăng cường phòng thủ, lường trước khả năng quân ta sẽ tiếp tục tập kích. Đêm 24/4/1975, ông cùng đồng đội lặn ngầm, áp sát đảo. Biển đêm tối mịt, sóng vỗ dữ dội, nhưng từng người lính vẫn lặng lẽ tiến lên, chờ đợi thời khắc thích hợp.
Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, khi nhận ra điểm sơ hở của địch, Đỗ Viết Cường ra hiệu lệnh xung phong. Chỉ trong khoảng nửa giờ, quân ta tiêu diệt và bắt sống toàn bộ quân địch trên đảo, thu giữ vũ khí, giữ nguyên trạng công trình phòng thủ. Chiến thắng nhanh gọn ấy tiếp tục chứng minh khả năng quan sát, phán đoán và quyết đoán của người chỉ huy đặc công nước trẻ tuổi vốn đã tôi luyện qua nhiều năm lăn lộn ngoài chiến trường.
Khi kể lại, ông từng nói về hai kỷ vật đặc biệt quan trọng của người lính đặc công nước: Chiếc địa bàn chịu nước và chiếc ống thở bé xíu. Địa bàn giúp ông và đồng đội xác định hướng, định vị tàu địch và căn thời điểm nổ súng. Còn chiếc ống thở lại là “bùa hộ mệnh” để họ ẩn mình dưới nước hàng giờ, tránh tầm mắt lính gác và ánh đèn pha soi quét mặt biển. Chính nhờ đó, các đợt tấn công của đặc công nước luôn đạt yếu tố bất ngờ là nhân tố quyết định làm nên chiến thắng.
Đặc biệt, ông luôn khắc ghi lời Bác Hồ dạy: “Đặc công là công tác đặc biệt, là vinh dự đặc biệt, cần phải cố gắng đặc biệt”. Câu nói trở thành kim chỉ nam trong mọi hành động, mọi quyết định của ông, từ khi còn là chiến sĩ trẻ cho đến lúc là chỉ huy.

Đỉnh điểm của chiến dịch là ngày 29/4/1975, quân ta giành quyền kiểm soát đảo Trường Sa lớn. Với những chiến sĩ đặc công nước như Đỗ Viết Cường, đó là khoảnh khắc khép lại bản hùng ca trên biển Đông trước ngày toàn thắng 30/4 lịch sử. Nhìn lại chặng đường ấy, đồng đội vẫn nhắc đến ông với tất cả sự nể phục về người chỉ huy dám đi sâu, lặn xa, quyết đoán và không ngại hy sinh.
Hòa bình lập lại, hành trình binh nghiệp của Đỗ Viết Cường chưa dừng lại. Ông tiếp tục trải qua nhiều vị trí quan trọng như Đoàn phó rồi Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn Hải quân đánh bộ 147 - một trong những đơn vị chủ lực của Quân chủng Hải quân. Sau đó là Trưởng phòng Binh chủng - Bộ Tham mưu Quân chủng, rồi Phó Tham mưu trưởng Quân chủng Hải quân. Dù ở cương vị nào, ông vẫn giữ vẹn nguyên tác phong của người lính đặc công nước: Kiệm lời, nghiêm túc, kỷ luật nhưng luôn gần gũi và chân thành.
Cuối năm 2010, ông nghỉ hưu với quân hàm Chuẩn Đô đốc - Cấp hàm cao hiếm có đối với một người xuất thân từ lính đặc công nước. Ở tuổi xế chiều, ông vẫn giữ tác phong bình dị, trầm lắng, vẫn nặng lòng với đồng đội, với những kỷ vật của một thời đạn bom và với quê hương Quảng Ninh - nơi đã nuôi dưỡng tinh thần thép của người lính đặc công nước năm xưa. Trong mắt gia đình, đồng chí, đồng đội, ông không chỉ là một Chuẩn Đô đốc hay Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, mà còn là người cha, người anh, người đồng đội mẫu mực, kiệm lời nhưng giàu tình nghĩa.
Khi ông về với đất mẹ vào tháng 9/2023, ký ức về ông không chỉ còn trên những tấm huân chương, trong hồ sơ quân công, mà còn sống mãi trong lòng bao thế hệ như minh chứng chân thật nhất của một cuộc đời trọn vẹn vì Tổ quốc. Từ vùng biển đất mỏ, hành trình của Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Đỗ Viết Cường đã hòa vào dòng chảy lịch sử dân tộc, để lại dấu ấn không phai về một người con đất mỏ can trường, bình dị nhưng phi thường. Và hôm nay, nhắc đến ông, không chỉ nhắc đến chiến công, mà còn nhắc đến tinh thần bất khuất và tình yêu nước nồng nàn - thứ đã hun đúc nên “bông hoa thép” giữa biển trời Tổ quốc.
Ý kiến ()